MÁY SẤY KHÍ - THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model Quy Cách | FR005AP | FR010AP | FR015AP | FR020AP | FR030AP | FR050AP | FR075AP | |
Lưu lượng tối đa/ min | 0.83 | 1.4 | 1.7 | 2.7 | 3.7 | 7.2 | 11.1 | |
Nhiệt độ khí vào | 50 độ C ( Max. 80 độ C) ( Lưu lượng thay đổi tùy theo nhiệt độ) | |||||||
Nhiệt độ môi trường | 32 độ C (Max. 40 độ C) ( Lưu lượng thay đổi tùy theo nhiệt độ) | |||||||
Nhiệt độ điểm sương | 2 - 10 độ C ở 7 Kg/ Cm2 G ( Lưu lượng thay đổi tùy theo nhiệt độ) Áp lực tối đa 10Kg/Cm2G ( Có thể yêu cầu áp lực cao hơn) | |||||||
Áp lực làm việc | 7 Kg/ Cm2 G | |||||||
Loại Gas | R-134a | R-22 ( Có thể yêu cầu loại Gas chống suy giảm ozone) | ||||||
Công suất tiêu thụ(KW) | 0.5 | 0.55 | 0.7 | 0.8 | 1.1 | 1.5 | 2.1 | |
Nguồn Điện | 1 Pha 220V 50Hz | 3pha380V 50Hz | ||||||
Kích thước ống gió vào/ra | G1/2' | G1' | G1' | G1 1/4' | G1 1/2' | G2' | DN80 | |
Kích thước mm | Cao | 650 | 720 | 720 | 750 | 900 | 900 | 1130 |
Rộng | 380 | 490 | 490 | 490 | 600 | 600 | 940 | |
Dài | 550 | 730 | 730 | 820 | 1070 | 1070 | 1500 | |
Trọng lương tịnh (Kg) | 56 | 68 | 75 | 90 | 140 | 150 | 315 |
| FR100AP | FR125AP | FR150AP | FR175AP | FR200AP | FR250AP | FR300AP | |
Lưu lượng tối đa/ min | 15 | 18.6 | 22.3 | 26 | 29.7 | 35.6 | 44.4 | |
Nhiệt độ khí vào | 50 độ C ( Max. 80 độ C) ( Lưu lượng thay đổi tùy theo nhiệt độ) | |||||||
Nhiệt độ môi trường | 32 độ C (Max. 40 độ C) ( Lưu lượng thay đổi tùy theo nhiệt độ) | |||||||
Nhiệt độ điểm sương | 2 - 10 độ C ở 7 Kg/ Cm2 G ( Lưu lượng thay đổi tùy theo nhiệt độ) Áp lực tối đa 10Kg/Cm2G ( Có thể yêu cầu áp lực cao hơn | |||||||
Áp lực làm việc | 7 Kg/ Cm2 G | |||||||
Loại Gas | R-22 ( Có thể yêu cầu loại Gas chống suy giảm ozone) | |||||||
Công suất tiêu thụ (KW) | 2.7 | 3.5 | 4.5 | 5.4 | 6 | 7.2 | 8.3 | |
Nguồn Điện |
|
|
|
|
|
|
| |
Kích thước ống gió vào/ra | DN80 | DN80 | DN80 | DN80 | DN100 | DN100 | DN125 | |
Kích thước mm | Cao | 1130 | 1130 | 1290 | 1290 | 1290 | 1290 | 1830 |
Rộng | 940 | 940 | 1070 | 1070 | 1070 | 1070 | 1350 | |
Dài | 1700 | 1700 | 1900 | 1900 | 2200 | 2200 | 2200 | |
Trọng lương tịnh (Kg) | 365 | 380 | 460 | 480 | 590 | 600 | 900 |
Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves
Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves
Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves
Copyright © 2012 sieuthietbi.vn. All Rights Reserved