Kyoritsu Am pe kìm K2002PA/K2003/K2004/K2007/K2009/K2010?2017/K2031/K2033/K2037/K2040/K2046R/K2055/K2
Website cho thành viên: http://sieuthietbi.vn/stb5472 (Phiên bản thử nghiệm: "Một thành viên, một webiste")
Tên Thiết Bị :
Danh Mục : Thiết bị Điện
Giá :
Kyoritsu Am pe kìm K2002PA/K2003/K2004/K2007/K2009/K2010?2017/K2031/K2033/K2037/K2040/K2046R/K2055/K2
Danh Mục : Thiết bị Điện
Giá :
CTY CP XD TM TỔNG HỢP ĐÔNG BẮC
Mô tả thiết bị :
ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V DCV: 40/400/1000V - Ω: 400Ω/4k/40k/400kΩ kyoritsu 2002PA - K2002PA - Chỉ thị số
- ф55mm
- ACA: 400A/2000A
- ACV: 40/400/750V
- DCV: 40/400/1000V
- Ω: 400Ω/4k/40k/400kΩ. C A 400A (0~400A)
|±1%rdg±3dgt [50/60Hz]
|±2%rdg±3dgt [40Hz~1kHz]
2000A (0~1500A)
|±1%rdg±3dgt [50/60Hz]
|±3%rdg±3dgt [40Hz~1kHz]
2000A (1500~2000A)
|±3.0%rdg [50/60Hz] AC V 40/400/750V
|±1%rdg±2dgt [50/60Hz]
|±1.5%rdg±3dgt [40Hz~1kHz] DC V 40/400/1000V ±1%rdg±2dgt Ω 400Ω/4k/40k/400kΩ|±1.5%rdg±2dgt Continuity buzzer buzzer sounds below 50±35Ω Output Voltage 400/2000A DC400mV/200mV Conductor Size Ø55mm max. Safety Standard IEC61010-1 CAT.III 600V CAT.II 1000V IEC61010-2-031
IEC61010-2-032 Frequency Response 40Hz~1kHz Withstand Voltage 5550V AC for 1 minute Power Source R6P(AA)(1.5V) × 2 Dimensions 247(L) × 105(W) × 49(D)mm Weight 470g approx. Accessories 7107(Test Leads)
8201(Output Plug)
9094(Carrying Case)
R6P(AA) × 2
Instruction Manual Optional 8004/8008(Multi-Tran)
7014(Output Cord) SẢN PHẨM V.I.P CÙNG NHÓM Tủ phân phối Tụ nhôm Cầu chì nổ Hioki 3127-10 Amper kim chỉ thị kim FYMF63-250W Thi công tủ điện Cầu chì tép - OMEGA MÁNG ĐÈN ÂM SÀN -PARAGON Quạt hút CN Ổ cắm di động loại kín nước LOGO SIEMENS 230RC Thiết bị điện tầu thủyTủ điện chính Cáp điện lực hạ thế AX Đầu Cosse Dây số - dây chữ ( đánh dấu dây ) EC-1 Ốc Siết Cáp Jac cắm nhanh Biến tần Danfoss VLT Aqua Drive FC 200 Tụ ngậm, tụ VIM Tụ bù
Giới thiệu Doanh Nghiệp :
Chưa có thông tin Doanh Nghiệp.