Máy cắt đá granite
Công Ty TNHH MTV Ausavina
Mô tả thiết bị :
HP: 0938 136 456
MÁY CẮT TẤM ĐÁ ĐA NĂNG S2
|
Mã Sản Phẩm | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | Khối lượng
(kg) |
MOD-S2 | 2090 | 2100 | 1400 | 242 |
Thông số máy bơm | USA | International | MOD-S2 | mm |
Công suất | 3 HP | 2.2 KW | Đường kính lưỡi cắt | 250 / 300 / 350 |
Điện áp | 220 V | 240 V | Chiều sâu rãnh cắt tại 90o | 50 / 75 / 100 |
Tần số | 60 Hz | 50 Hz | Chiều sâu rãnh cắt tại 45o | 30 / 50 / 75 |
Cường độ dòng điện | 14.4 A | 13 A | Chiều dài đường cắt | 1550 |
Tốc độ quay | 3400 RPM | 2800 RPM | Kích thước thùng nước | 1900 x 660 x 200 |
Công tắc tự động cảm ứng nhiệt | Thể tích thùng nước | 190 lít |
MÁY GIA CÔNG ĐÁ ĐA NĂNG
|
Mã Sản Phẩm | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Khối Lượng (Kg) |
MOD-S3 | 2000 | 850 | 1800 | 334 |
Thông Số Động Cơ | MOD-S3 | mm | |
Công suất | 3.7 Kw | Đường kính lưỡi cắt | 300/350 |
Điện áp | 380 V | Chiều sâu rãnh cắt tại 900 | 50/70 |
Tần số | 50 Hz | Chiều râu rãnh cắt tại 450 | 35/50 |
Cường độ dòng điện | 8.2 A | Chiều dài đường cắt | 1550 |
Tốc độ quay | 2800 Rpm | Kích thước thùng nước | 2000/850/200 |
Công tắc tự động cảm ứng nhiệt | Thể tích thùng nước | 340 lít |
MÁY GIA CÔNG ĐÁ ĐA NĂNG S4
- Dùng để gia công đá tự nhiên hay nhân tạo với các bề mặt gia công mịn, đều và chính xác. - Có thể điều chỉnh lưỡi cắt nhiều góc độ 30o, 45o, 60o, 90o. - Nhờ có hệ thống nâng đá nên tấm đá được tùy chỉnh dễ dàng trước khi cắt. - Nhờ cơ cấu thân xoay ở cụm đầu cắt nên máy gia công đá có thêm nhiều công năng như : bo cung, mài bóng, khoan lỗ, xẻ rãnh. - Kết cấu bàn phụ và bàn con lăn giúp bạn có thể gia công đá với nhiều hình dáng và kích thước khác nhau. - Trong quá trình cắt tự động máy có thể điều chỉnh được tốc độ nhanh, chậm tùy theo độ dày và loại đá khác nhau. - Thiết kế ưu việt với hệ thống thước, cử giúp bạn gá cắt dễ dàng với độ chính xác cao. - Hệ thống thu hồi nước và làm mát hoàn hảo giúp bảo vệ lưỡi cắt và vật liệu của bạn. - Hệ thống điện tự động ngắt nguồn khi quá tải.
|
Thông Số Kỹ Thuật | ||||
Mã Sản Phẩm | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Khối Lượng (kg) |
MOD-S4 | 3800 | 2100 | 1950 | 780 |
Thông số động cơ | MOD-S4 | mm | |
Công suất | 3.7 Kw | Đường kính lưỡi cắt | 300/350 |
Điện áp | 380 V | Chiều sâu rãnh cắt tại 90o | 70/100 |
Tần số | 50 Hz | Chiều sâu rãnh cắt tại 45o | 50/75 |
Cường độ dòng điện | 8.2 A | Chiều dài đường cắt | 3000 |
Phase | 3 Phase | Kích thước thùng nước | 945 x 945 x 147 |
Tốc độ quay | 280 Rpm | Thể tích thùng nước | 130 lít |
THIẾT BỊ CẮT TẤM ĐÁ DẠNG RAY RS-1
|
|