Máy Phay CNC dùng cho đào tạo
Website cho thành viên: http://sieuthietbi.vn/hoangquoc (Phiên bản thử nghiệm: "Một thành viên, một webiste")
Công ty TNHH Hoàng Quốc
Địa Chỉ : 104 C9 B Nghĩa Tân - Cầu Giấy - Hà nội
Tel :
Fax :
Tel :
+84 04 3 8317 421
Fax :
+84 04 3 8317 433
Mô tả thiết bị :
Máy phay CNC 3 trục điều khiển bởi PC - dùng cho đào tạo CNC - Concept Mill 55 |
Phạm vi làm việc |
Hành trình theo chiều dọc (trục X) 190 mm |
Hành trình theo chiều ngang (trục Y) 140 mm |
Hành trình theo chiều thẳng đứng (trục Z) 260 mm |
Hành trình có hiệu quả theo trục Z có/ không có đài dao 120/190 mm |
Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn gia công 77-337 mm |
Bàn gia công phay |
Kích thước bàn gia công 420x125 mm |
Trọng lượng mang tảI lớn nhất 10 kg |
Độ rộng 2 rãnh chữ T trên bàn gia công theo tiêu chuẩn DIN650 11 mm |
Khoảng cách giữa các rãnh chữ T 90 mm |
Trục chính máy phay |
Kiểu vòng bi : vòng bi đũa |
Hệ thống đài dao (loạI máy F1FP02) |
Kiểu chuôi dao theo tiêu chuẩn DIN 2079 SK30 |
Draw bolts : theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Cơ chế kẹp dao : tự động |
Số vị trí gá dao trên đài dao 8 |
Trọng lượng dao lớn nhất 1 kg |
Đường kính tốI đa của dao dùng với loạI máy phay có/ và không có đài dao 40/60 mm |
Truyền động trục chính |
Động cơ không đồng bộ AC, công suất 0.75 kW |
Dải tốc độ trục chính (có điều chỉnh liên tục) 150-3500 vòng/phút |
Momen trục chính lớn nhất 3.7 Nm |
Truyền động chạy bàn |
Dẫn động bởI động cơ bước 3 pha cho các trục X/Y/Z vớI độ phân giải 0.0005 mm |
DảI tốc độ dịch chuyển bàn và tốc độ chạy bàn nhanh theo hướng trục X/Y/Z 2 mét/phút |
Giá trị dịch chuyển vị trí bàn theo chuẩn VDI 3441 theo chiều X/Y/Z là 0.006/ 0.008 mm |
Lực ăn dao lớn nhất theo hướng trục X/Y/Z 800/ 1000 N |
Hệ thống dầu bôi trơn |
Bôi trơn thanh dẫn và vít me bi = tự động bằng dầu bôi trơn trung tâm |
Ổ đỡ trục chính : phụ thuộc vào thờI gian sống của mỡ bôi trơn |
Mầu sơn |
Màu sơn máy : Đỏ, ghi, đen (tương đương RAL 3002/RAL 7040/RAL 7021) |
Hệ thống cấp nguồn : |
Điện áp nguồn (có thể lựa chọn) 115/230V, 1P/N/PE |
Độ dao động nguồn điện có thể chấp nhận +/-5% |
Tần số nguồn 50/60 Hz |
Công suất tổng yêu cầu 0.85 kVA |
Dòng tiêu thụ (cầu chì) max. 12 A |
Kích thước và trọng lượng máy |
Chiều cao máy 980 mm |
Kích thước chân đế WxD 960x1000 mm |
Trọng lượng của máy (bao gồm cả đài dao) 220 kg |
Độ ồn |
Độ ồn đo được 70 db(A) |
Tiêu chuẩn của máy |
Theo tiêu chuẩn Din 8615, phần 1 |
Các quy định an toàn |
Theo tiêu chuẩn EEC-/CE |
Theo t/chuẩn EN292 phần 1/2, EN60204 phần 1 |
Đặc tính kỹ thuật của hệ thống điều khiển bằng máy tính PC |
Hệ thống điều khiển với máy PC và bàn điều khiển (phụ kiện chọn thêm) |
Có thể thay đổi kiểu bàn phím điều khiển |
Có thể tách rời máy tính PC với màn hình mầu 14"VGA |
Cấu hình máy tính PC tối thiểu |
IBM-compatible Celeron 700 MHz |
Ổ cứng tối thiểu 4 GB |
Đĩa khởi động từ : ổ đĩa A 31/2“, ổ đĩa CD-ROM |
Hệ điều hành tối thiểu : Windows 98 |
Main store 128 MB |
Card màn hình 8 MB VGA |
Màn hình mầu 14” VGA |
Card mạng có giao diện TCP/IP trống 1 cổng USB (nếu có kết nối thêm với bàn điều khiển mở rộng) |
Giới thiệu Doanh Nghiệp :
Hoạt động của công ty bao gồm từ trợ giúp, tư vấn khách hàng trong chọn lựa ban đầu cho các giải pháp và thiết bị cho tới tham gia cung cấp, lắp đặt, hướng dẫn sử dụng và bảo hành bảo trì lâu dài ở các lĩnh vực:
- Máy công cụ thông thường tới cao cấp có điều khiển số CNC và các thiết bị, linh kiện công nghiệp khác.
- Trang bị phục vụ đào tạo, dạy học cho các trường đại học tới các trường dạy nghề kỹ thuật điện- điện tử, Cơ- điện tử, công nghệ ôtô...
- Các thiết bị đo lường, tự động hóa, các máy móc nghiên cứu, phân tích trong các phòng thí nghiệm và sản xuất công nghiệp