Đặc tính chung | |
Phương thức in | Laser |
Kiểu dáng | Độc lập |
Khổ giấy | Min A5 - Max A3 |
Khay giấy tiêu chuẩn | 02 khay x 250 tờ Khay nạp tay 100 tờ |
Thời gian khởi động máy | 45 giây |
Thời gian bản chụp đầu tiên*1 | 7.2 giây |
Bộ nhớ | Page memory: 32MB Optional memory: 16MB (AR-EB9), 256MB (AR-SM5) |
Nguồn điện | 220 - 240V AC ±10%, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 1.2 kW |
Kích thước (W x D x H) | 590 x 595 x 520 mm (excluding document cover) |
Trọng lượng | 33.8 kg (main unit only) |
Chức năng sao chụp (với phụ kiện AR-EB9 cho một số tính năng) |
Tốc độ sao chụp | 20 bản/phút |
Khổ bản gốc | Max A3 |
Sao chụp liên tục | 999 bản |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi (Photo mode), 600 x 300 dpi (Auto/Text mode) 600 x 600 dpi |
Mức độ xám | 256 levels |
Mức độ thu nhỏ/phóng to | 25% to 400% (50% to 200% using SPF/RSPF*2 ) in 1% increments |
Tỉ lệ cài đặt sẵn | 10 ratios (5 reduction + 5 enlargement) |
Tính năng | Tự động chọn giấy Tự động chọn tỉ lệ sao chụp Tự động chuyển khay giấy Quét 01 lần/in nhiều lần Chụp 02 mặt Chụp tọa độ X/Y Chụp trang đôi Tự động sấy/ngắt nguồn Tiết kiệm mực 50 tài khoản sử dụng Offset stack, copy/print/scan auditing mode*3 |
Tính năng với phụ kiện AR-EB9 | Chức năng tự động xoay ảnh Phân trang điện tử Chức năng dời lề Chức năng xóa viền/ xóa giữa Chụp nhiều trang vào 01 (4-in-1, 2-in-1) |
Chức năng in (với phụ kiện AR-EB9 cho một số tính năng) |
Tốc độ in | Standard: 12 trang/phút Option: 20 trang/phút (SPLC with AR-EB9) |
Độ phân giải | 600 dpi |
Giao diện kết nối | Standard: USB 1.1, IEEE 1284 Option: USB 2.0 (with AR-EB9) |
Môi trường hỗ trợ | Windows NT® 4.0 (Workstation SP5 and later), Windows® 2000 (Professional), Windows® XP (Home/Professional), Windows® 95/98/Me |
Mô phỏng PDL | Standard: Host-based Option: SPLC (with AR-EB9) |
Tính năng | In vừa trang Tự động chọn giấy Chức năng tự động xoay ảnh Tự chọn khay giấy ra In Watermarks, Offset In nhiều trang vào 01 (N-up 2/4) |
Tính năng với phụ kiện AR-EB9 | Đọc 01 lần/in nhiều lần (RIP Once/Print Many) |
Chức năng quét màu |
Phương pháp quét | Kéo (via operation panel) Đẩy (với TWAIN-supporting application) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi (setting range: 50 to 9,600 dpi*4) |
Trình điều khiển | TWAIN, WIA (Windows XP only), STI |
Giao diện kết nối | Standard: USB 1.1 Option: USB 2.0 (with AR-EB9) |
Môi trường hỗ trợ | Windows 98/Me, Windows XP (Home/Professional), Windows 2000 (Professional) |
Chức năng in/quét mạng (cần có phụ kiện AR-EB9 và AR-NB3) |
Độ phân giải | 600 dpi, 300 dpi*5 |
Giao diện mạng | 10Base-T/100Base-TX |
Môi trường hỗ trợ | Windows 95/98/Me, Windows NT 4.0 (Workstation SP5 and later), Windows 2000 (Professional)/XP (Home/Professional), Mac OS 8.6 to 9.2.2, Mac OS X 10.1.5, 10.2 to 10.2.8 (excluding 10.2.2), 10.3 to 10.3.4*6 |
Bộ nhớ | 64MB; Max. 320MB with SO-DIMM 256MB (144-pin) |
Giao thức mạng | TCP/IP, IPX/SPX (Netware), NetBEUI, EtherTalk (AppleTalk) |
Fonts chữ | 80 fonts for PCL, 136 fonts for PS3 emulation*6 |
Tính năng | PCL 6/5e and PS3*6 emulation, printer administration utility, printer status monitor, PDF/TIFF direct printing*7, network scan (scan to e-mail/FTP server/desktop), LDAP, IP/MAC address filtering |
Định dạng kiểu tập tin | JPEG, PDF, TIFF |
Chức năng fax (cần có phụ kiện AR-FX11) |
Phương pháp nén dữ liệu | MH/MR/MMR/JBIG |
Mạng điện thoại tương thích | Super G3/G3 |
Thời gian chuyển fax | Less than 3 seconds*8 |
Tốc độ modem | 33,600 bps to 2,400 bps with automatic fallback |
Độ phân giải khi chuyển fax | Standard: 8 dots x 3.85 lines/mm Ultra Fine: 16 dots x 15.4 lines/mm |
Kích thước văn bản gửi/ nhận | Min A5 - Max A3 |
Bộ nhớ | 2MB flash memory Optional memory: 8MB (AR-MM9) |
Equivalent to 256 levels | Equivalent to 256 levels |
Tính năng | Gởi fax theo nhóm (50 nhóm với 200 địa chỉ) 300 số quay nhanh 9 chương trình fax Gởi/nhận fax từ bộ nhớ Tự động thu nhỏ (gởi/nhận) Xoay chiều bản fax (gởi/nhận) Gởi fax với bản gốc có độ dài tối đa 800 mm Hẹn giờ chuyển fax Tương thích F-Code Gởi fax đi nhiều nơi cùng lúc 50 tài khoản sử dụng |
Phụ kiện chọn thêm | |
Nắp đậy bản gốc | AR-VR5 |
Nắp nạp bản gốc tự động | AR-SP6N |
Nắp nạp & đảo bản gốc tự động | AR-RP6N |
Khay giấy nâng cấp 01 khay x 250 tờ | AR-D24 |
Khay giấy nâng cấp 02 khay x 250 tờ | AR-D25 |
Khay tách giấy ra | AR-TR4 |
Board nâng cấp chức năng (chia bộ điện tử/ chụp xoay chiều/ xóa viền/ xóa lề/ xóa giữa) | AR-EB9 |
Board nâng cấp chức năng in/quét mạng | AR-NB3 |
Board nâng cấp chức năng fax | AR-FX11 |
Bộ nhớ fax | AR-MM9 |
SharpdeskTM 1/5-License Kit | AR-U11M/U15M |
SharpdeskTM 50/100-License Kit | AR-U1AM/U1BM |
256MB Memory | AR-SM5 |
PS3 Expansion Kit | AR-PK1 N |
Barcode Font Kit | AR-PF1 |
Flash Memory Kit | AR-PF2 |