Chào mừng đến với sieuthietbi.vn, Đăng Ký | Đăng Nhập
Giới Thiệu | Lợi Ích | Quảng Cáo | Liên Hệ
 
Nâng cao
Trang chủ >Thiết bị Vật liệu - Phôi > Băng INOX lò xo
Balô - túi xách - nón bảo hiểm

Băng INOX lò xo

Băng INOX lò xo
Website cho thành viên: http://sieuthietbi.vn/stb4856 (Phiên bản thử nghiệm: "Một thành viên, một webiste")
Tên Thiết Bị :

Băng INOX lò xo


Danh Mục : Thiết bị Vật liệu - Phôi
Giá :

Liên hệ nhà cung cấp


CÔNG TY TNHH MTV TM NGỰ VŨ


Logo CÔNG TY TNHH MTV TM NGỰ VŨ

Địa Chỉ : 136 Đường Số 1, P. Tân Phú, Q. 7
Tel :

0913 868 781-0908 870 741-08.3 825 4977-08.3 9406 786


Fax :

08.3 9415 741


Y!M :

Yahoo status


Mô tả thiết bị :

* Băng INOX lò xo - Độ dày: 0.05mm ~ 3.2mm - Chiều rộng: đến 914mm tùy thuộc vào từng độ dày cụ thể. - Độ cứng: Soft, 1/4H, 1/2H, 3/4H, FH, EH - Độ bóng bề mặt: Bright Annealed, Bright polished, Tempered - Mép xẻ: Slit Edges, Deburrged Edges, Round Smooth Edges, Square Adges, Smooth Edges with Round Corners. - Chủng loại và thành phần hóa học: AISI 301; 302, 304, 316, 410, 420, 430 *Băng xẻINOX:Dày từ 0,01mm đến 2mm, rộng 10mm đến 300mm * Băng cánINOX:Dày từ 0,3mm đến 0,8mm, rộng từ 300mm đến 850mm *Hàng loại II - Chủng loại: Loại II: 304-430-201 .. - Độ bóng bề mặt: BA-2B-No4-Hair Line .... -Độ dày: 0.3mm÷5.0mm .... - Khổ rộng: 1000mm÷1500mm... SẢN PHẨM V.I.P CÙNG NHÓM Thép Cuộn Cán Nóng Tiêu Chuẩn Lưới thép B40 bằng Inox hoặc kẽm Thép hình I, H cỡ lớn, cây dài 12m, số lượng lớn INOX 201 - 304 HỘP 50 100mm KHUNG BÔNG INOX HB13 (201 - 304) THÉP TẤM Phụ Kiện Ống( Ống Thép-Ống Nhựa..) INOX 430 Khổ 1200 x 0.5mm BA NHOM DINH HINH - ALUMINUM FRAME Móc treo Dây sen inox chống xoắn 150 cm Thép Tấm SS400 / A36 / AH36 / Q235B / Q345B / SM490 / SS540 / CT3 / KMK / 16MN / .../ Xuất Xứ Taiwan / China / Korea / Japan / Russia ../ CỪ THÉP LARSEN loại III Lưới Inox lọc Ống thép hàn đen, thép hộp vuông và chữ nhật giá rẻ nhất tại TP.HCM Thép Ống Đúc:ASTM A106/A53 Gr.B,API 5L,GOST,JIJ,DIN,EN,G B.../ Thép Hộp Vuông-Hộp Chữ Nhật/Đen, Mạ Kẽm Ống Inox Công nghiệp 304 ASTM DN 150 SCH 40 INOX 201/2B 0.3mm Thép Tấm-Thép Cừ-Thép Ray-Đồng Thau-Thép Ống Tiêu chuẩn SM490 / Q234 / Q345B / SM400 / SS540 / CT38 / CT40 / CT45 / CT50 / ../

Giới thiệu Doanh Nghiệp :

   Công ty Ngự Vũ chúng tôi chuyên cung cấp các loại thép,thép không gỉ (inox).... với chất lương và quy cách như sau: I. Thép không gỉ: 1.Tiêu chuẩn: ASTM, AISI, EN, JIS, DIN… 2. Mác thép: SUS 201, 202, 301, 304, 304L, 316, 316L, 420, 430… SUS 321,, 309, 310S, 800H, 253MA Các mặt hàng đặc biệt: bền cao, có mạ lớp kẽm: Nicrofer, XAR, Hardox, UP-plate, Duplex 2205 … 3. Loại:  3.1 Tấm, cuộn:  Độ dày: 0.3mm - 60.0mm  Độ bóng : No1/2D/2B/BA/HL/No4/No8 3.2 Cây đặc:  Đường kính: OD 6 – 100 3.3 Ống inox:  Ống hàn và ống đúc chịu áp. Đường kính: OD 6 – OD 500;  Chiều dài : 6.000mmm Thickness/ Độ dày : SCH 5 – SCH 160 3.4 Van: van bi, van bi nối bích, van cổng nối bích, van bướm, van 1 chiều, van chịu áp, van an toàn, van điều khiển, VT-P…; Kích cỡ: DN8-DN200.  3.5 Phụ kiện: Tê, Giảm, Co, Rắc co, Ống lót trục, Bích mù, Bích rỗng…, Độ dày: SCH5-SCH160, Đường kính: DN8-DN500.  3.6* Lá Inox trang trí nhập khẩu - Độ dày: 0.2mm ~ 3.0mm  - Chiều rộng: 1000/1219/1250/1524mm  - Chiều dài: 2000/2438/2500/3000/3048mm hoặc dạng cuộn (đối với bề mặt No.3, No.4)  - Bề mặt: No.3, No.4, HL, No.8, Gold, Bronze, Rose, Embossed, Etching, 3D effects - Chủng loại: Series 200, 300, 400 tuỳ thuộc vào yêu cầu của Quí khách. 3.7* Lá Inox  trang trí gia công trong nước - Độ dày: 0.6mm ~ 3.0mm  - Chiều rộng: 1000/1219/1250mm  - Chiều dài: 2000/2438/2500mm  - Bề mặt: No.4, HL, No.8  - Chủng loại: Series 200, 300, 400 tuỳ thuộc vào yêu cầu của Quí khách.   INOX đen là loại INOX(thép không gỉ) chưa được ủ và xử lý bề mặt (Chưa tẩy rửa). dày từ 2mm đến 8mm, giá rẻ gần tương đương thép đen. Nhưng chất lượng tốt hơn nhiều. Cuộn INOX đen chưa tẩy dày từ 2mm đên 8mm, giá rẻ tương đương thép đen.  Góc INOX(thép không gỉ)  đúc / dập - Độ dày: 2mm ~ 12mm - Chiều rộng:  20mm ~ 200mm - Bề mặt: 2B,2D,No.1,... - Chủng loại: Series 200, 300, 400 tuỳ thuộc vào yêu cầu của Quí khách.  - Chất lượng: theo yêu cầu của Quí khách  La INOX( thép không gỉ) dập/đúc:  - Độ dày: 4mm ~ 20mm - Chiều rộng:  20mm ~ 150mm - Bề mặt: 2B,2D,HL,No.1,... - Chủng loại: Series 200, 300, 400 tuỳ thuộc vào yêu cầu của Quí khách.  - Chất lượng: theo yêu cầu của Quí khách II. Kim loại màu: Nhôm, Đồng 1. Nhôm : 1.1. Tiêu chuẩn : JISH, ASTM,EN,DIN,GOST 1.2. Mác: 1.2.1. Sê ri đầu 1: 1050, 1060, 1070… Sử dụng trong máy móc, xây dựng và các ứng dụng khác. 1.2.2. Sê ri đầu 2: 2024, 2014…; Sê ri đầu 3: 3003, 3105…; Sê ri đầu 5: 5052, 5083… Ứng dụng trong công nghiệp máy móc kỹ thuật cao, đặc biệt dung cho việc đóng tàu, thuyền máy… 1.2.3. Sê ri đầu 6: 6061, 6063…; Sê ri đầu 7: 7075…ứng dụng trong ngành hóa chất, sản xuất và làm mô hình… • Nhôm: ứng dụng trong công nghiệp sản xuất dây cáp. • Nhôm có phủ lớp nhựa PVC: dùng trong kỹ thuật nhẹ.  • Nhôm lá dùng để đóng gói thực phẩm và thuốc lá.  1.3 Loại: 1.3.1 Tấm, cuộn, băng: độ dày từ 0.1mm – 150mm 1.3.2 Độ cứng : H12 ; H14:H16:H18:H116;H321:T6;T65..... 1.3.3 Nhôm ống, cây đặc  2. Đồng: 2.1 Tiêu chuẩn: JISH,EN,DIN,GOST, ASTM 2.2 Mác:  + C1100, C1220… dùng trong ngành điện tử, thiết bị, máy biến thế… + C2680, C2800, C5191, C2300… dung trong lĩnh vực điện tử, thiết bị, quảng cáo… 2.3 Độ cứng : O; H; 3/4H; 1/2H; 1/4H; SH.... 2.4 Loại : • Đồng đỏ, đồng thau: tấm, cuộn dày 0.05mm-30mmm • Đồng đỏ, đồng thau dạng ống, băng  Ngoài ra, chúng tôi có thể cung cấp các mặt hàng với các kích cỡ, độ dày và chủng loại theo yêu cầu khách hàn III Van và phụ kiện 1.1 Van Van nối ren, mặt bích (bi, bướm, cửa, cầu, y loc, một chiều, an toàn).  Kích thước: DN8 – DN250  Tiêu chuẩn: ASTM – A351/ANSI Class 150 – 600; JIS 5K - 20K  Van đặc chủng: Van điều khiển, van dao, van chân, van 3 ngã (nối bích, nối ren)  Kich thước: DN15 – 300  Tiêu chuẩn: ASTM – A351, JIS 5K – 20K 1.2 Phụ kiện Phụ kiện : Hàn/ ren (Cút, tê, tê thu, côn thu. Zacco...)  Kích thước: DN15 – DN600  Têu chuẩn: ASTM A403/ASTM – A351 (BSPT)  Mặt bích: Mặt bích phẳng F/F – R/F  Kích thước: : DN15 – DN600  Tiêu chuẩn: JIS 5K – 20K, ANSI #150 - #600  Phụ kiện vi sinh: Van, cút, tê, côn, nối dùng trong ngành thực phẩm (vi sinh)  Kích thước: DN ½ “-6”  Tiêu chuẩn: DIN 11852 , 11850 Ngoài ra chúng tôi nhận   cung cấp các mặt hàng với các kích cỡ, độ dày , chủng loại , gia công từ bản vẽ thiết kế theo yêu cầu kỹ thuật cúa quý khách. 136 ĐƯỜNG SỐ 1 P TÂN PHÚ Q7, TP HCM Điện thoại: 0913868781-0908870741-08.38254977-08.39406786 Fax: 08.39415741 
LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

NGƯỜI LIÊN HỆ



Validate Images

Thiết bị liên quan