Thép tấm chịu nhiệt A 515, HARDOX 50
Thép tấm chịu nhiệt A 515, HARDOX 50
Danh Mục : Thiết bị Vật liệu - Phôi > Sắt thép
Giá :
CTY TNHH XNK TM KIÊN HOÀNG
Mô tả thiết bị :
TT | Tên sản phẩm | Tiêu chuẩn | ĐVT | Khối lượng | Đơn giá (đ/kg) |
1 | Tấm chế tạo C45 16 x 1500 x 6000 | S45C | Kg | 1130 | 26500 |
2 | Tấm chế tạo C45 20 x 1500 x 6000 | S45C | Kg | 1413 | 26500 |
3 | Tấm chế tạo C45 25 x 1500 x 6000 | S45C | Kg | 1766 | 26500 |
4 | Tấm chế tạo C45 30 x 1500 x 6000 | S45C | Kg | 2200 | 26500 |
5 | Tấm chế tạo C45 40 x 1500 x 6000 | S45C | Kg | 2826 | 27500 |
6 | Tấm chế tạo C45 50 x 1500 x 6000 | S45C | Kg | 3532 | 27500 |
7 | Tấm chế tạo C45 60 x 1500 x 6000 | S45C | Kg | 4239 | 27500 |
8 | Tấm chế tạo C45 80 x 1500 x 6000 | S45C | Kg | 5652 | 27500 |
9 | Tấm chế tạo C45 100x 1500 x 6000 | S45C | Kg | 7065 | 28500 |
10 | Tấm chế tạo 16Mn 6 x 1800 x 6000 | Q345B | Kg | 509 | 16000 |
11 | Tấm chế tạo 16Mn 8 x 2000 x 6000 | Q345B | Kg | 754 | 16000 |
12 | Tấm chế tạo 16Mn 10x 1800 x 6000 | Q345B | Kg | 848 | 16000 |
13 | Tấm chế tạo 16Mn 12x 2000 x 6000 | Q345B | Kg | 1130 | 16000 |
14 | Tấm chế tạo 16Mn 14x 2000 x 6000 | Q345B | Kg | 1319 | 16000 |
15 | Tấm chế tạo 16Mn 16x 1800 x 6000 | Q345B | Kg | 1357 | 16000 |
16 | Tấm chế tạo 16Mn 20x1500 x 6000 | Q345B | Kg | 1413 | 16000 |
17 | Tấm chế tạo 16Mn 25x 1800 x 6000 | Q345B | Kg | 2119 | 16000 |
18 | Tấm chế tạo 16Mn 30x 1800 x 6000 | Q345B | Kg | 2543 | 16000 |
19 | Tấm chế tạo 6 x 1540 x 6000 | 65G | Kg | 435 | 27800 |
20 | Tấm chế tạo 7 x 1540 x 6000 | 65G | Kg | 508 | 27800 |
21 | Tấm chế tạo 8 x 1540 x 6000 | 65G | Kg | 580 | 27800 |
22 | Tấm chế tạo 10x 1540 x 6000 | 65G | Kg | 725 | 27800 |
23 | Tấm chế tạo 12x 1540 x 6000 | 65G | Kg | 870 | 27800 |
24 | Tấm chế tạo 16 x 1540 x 6000 | 65G | Kg | 1160 | 27800 |
25 | Tấm chịu nhiệt A515 8x2400x6000 | ASTM-A515 | Kg | 904 | 27800 |
Giới thiệu Doanh Nghiệp :
Liên hệ |