Chào mừng đến với sieuthietbi.vn, Đăng Ký | Đăng Nhập
Giới Thiệu | Lợi Ích | Quảng Cáo | Liên Hệ
 
Nâng cao
Trang chủ >Thiết bị Xe hơi > Garage > Mỡ cho vòng bi tốc độ cao
Balô - túi xách - nón bảo hiểm

Mỡ cho vòng bi tốc độ cao

Mỡ cho vòng bi tốc độ cao
Website cho thành viên: http://sieuthietbi.vn/stb5760 (Phiên bản thử nghiệm: "Một thành viên, một webiste")
Tên Thiết Bị :

Mỡ cho vòng bi tốc độ cao


Danh Mục : Thiết bị Xe hơi > Garage
Giá :

Liên hệ nhà cung cấp


CÔNG TY TNHH TÂN PHÚ HIẾU


Logo CÔNG TY TNHH TÂN PHÚ HIẾU

Địa Chỉ : 70 Võ Thị Sáu, Hai Bà Trưng, Hà Nội – Việt Nam
Tel :

(84-4) 3625 1972/3625 1973


Fax :

(84-4) 36251775


Y!M :

Yahoo status


Mô tả thiết bị :

G.BESLUX PLEX BAR L-2/s 1. Giới thiệu Là loại mỡ tổng hợp với chất làm đặc là loại xà phòng phức đã mang đến cho sản phẩm khả năng chống lại sự oxi hoá cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc tính chịu áp cao (E.P), khẳ năng bám dính trên bề mặt kim loại tốt và khả năng chịu nước, hơi nước cũng như các dung dịch axít và kiềm. 2. Sử dụng Được giới thiệu sử dụng cho các vòng bi tốc độ cao trong diều kiện môi trường ẩm ướt đặc biệt thiết kế cho các con suốt, trục quay, cam, khớp nối, tuabin.. 3. Chú ý - Giữ trong thùng kín tránh bị nhiễm bẩn. - Không lẫn với các loại mỡ gốc khác. 4. Thông số kỹ thuật STT Thông số kỹ thuật Phương pháp đo Kết Quả Đặc tính đặc biệt 1 Màu Ngà kem 2 Chất làm đặc Phức Bari 3 Dầu gốc Tổng hợp 4 Độ xuyên kim ở 25OC ASTM D-217 265¸295 5 Nhiệt độ nhỏ giọt, 0C ASTM D-566 Min. 220 6 Kiểm tra mài mòn 4 bi, 1'/70 kg IP-239 Max. 0,40 mm 7 Phân tách dầu 7 ngày ở 40OC (IP-121) Max. 3% Đặc tính thông thường 8 NLGI DIN- 51818 2 9 Độ xuyên kim đã làm việc : + 60 W + 105 W ASTM D-217 ASTM D-217 Max 265 ¸295 Max 35 10 Áp suất dòng ở - 40OC, mbar DIN- 51805 Max. 850 11 Kiểm tra mài mòn 4 bi : + Tải trọng hàn dính + Đường kính bị mài mòn, 1'/40 kg Min. 320 kg Mix. 0,50 mm 12 EMCOR kiểm tra ăn mòn DIN- 51802 Độ 0 13 ăn mòn lá đồng ở 24hrs/100OC ASTM D-4048 Max. 1 b 14 Tính ổn định oxi hóa 100OC ASTM D-942 Max. 0,15 kg/cm2 15 Khả năng chống rửa trôi ở 80OC ASTM D-1264 Max. 1,50% 16 Mất mát do bay hơi ở 22hrs/100OC, % khối lượng (ASTM D-972 Max. 0,80% 17 Kiểm tra vòng bi SKF-ROF , 20.000 rpm, 110OC L50 = 1910 giờ 18 Nhiệt độ sử dụng - 40 ¸ 150 OC 19 Thông số tốc độ 106 G.BESLUX PLEX L-2/S 1. Giới thiệu Độ nhớt động học thấp, khả năng vượt trội về tính ổn định oxi hóa và ăn mòn. Không bị biến đổi trong quá trình bảo quản và có thể chịu được nhiệt độ từ -50ºC đến +150ºC mà không bị cứng lại hoặc tạo cặn. Khả năng chống lại các tác động cơ học tốt trong quá trình làm việc giúp cho sản phẩm không bị mất mát tiêu hao. Thông số tốc độ quy định giới hạn kéo sợi theo sự hiệu chỉnh các thông số của mỗi loại vòng bi. Vòng bi.................................. 100% Ổ trục lăn ............................. 70% Bi côn, bi trụ côn.................. 60% Ổ đỡ kim............................... 40% Các giá trị này sẽ được sử dụng riêng cho các vòng bi có đường kính trong tối đa là 60 mm. Thông số tốc độ của G. BESLUX PLEX L-2/S là 106. 2. Sử dụng G. BESLUX PLEX L-2/S là chất bôi trơn đặc biệt sử dụng bôi trơn cho các cơ cấu vận hành trong điều kiện nhiệt độ thấp, tốc độ cao và tải trọng thay đổi, ở bất cứ vị trí nào trong quá trình khởi động và khi chạy đòi hỏi sự ma sát là nhỏ nhất. Dưới đây là một vài ví dụ vị trí bôi trơn. Đường ren trong máy dụng cụ, mũi khoan ren (gỗ), bánh răng nhỏ, cam, động cơ, tubin......Thời gian sử dụng của chất bôi trơn dài trong các vòng bi, máy dệt, máy móc chính xác cao, ngành công nghiệp đông lạnh, viễn thông .... 3. Chú ý Không có chú ý đặc biệt gì khi sử dụng Các vòng bi nhỏ và các momen khởi động cần đến một lượng mỡ không nhiều. Tránh sự thừa mỡ.. Dấu vết còn lại của các chất bôi trơn khác nên được làm sạch trước khi sử dụng. 4. Thông số kỹ thuật. STT Thông số kỹ thuật Giá trị 1 Màu sắc Màu be 2 Chất làm đặc Phức Liti 3 Dầu gốc Tổng hợp 4 Độ xuyên kim ở 25ºC, 0.1 mm 265 - 295 5 Nhiệt độ nhỏ giọt, min, º C 220 6 NLGI 2 7 Độ xuyên kim 60 W, 0.1 mm 265 - 295 8 Độ xuyên kim 105 W, 0.1 mm < 350 9 Kiểm tra EMCOR ăn mòn , max 0 10 Chịu nước ở 90º C 0 11 Độ ổn định oxi hoá, 100h/100ºC, max. 0.1 bar 12 Tổn thất do bay hơi ở 22hr/120º C, max 1 % 13 Áp suất dòng ở -35º C, max 500 mbar 14 Kiểm tra SKF 10.000 rpm, 120º C L50= 2700 h 15 Nhiệt độ vận hành, ºC - 55º / 150 Liên Hệ: Mr Sơn 093.632.8585 CÔNG TY TNHH TÂN PHÚ HIẾU Đ/C: 15B, 61/10 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội – Việt Nam ĐT: (84-4) 3636 6037 Fax: (84-4) 3636 6883 Email: tanphuhieu@vnn.vn PHÒNG KINH DOANH Đ/C: 70 Võ Thị Sáu, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam ĐT: (84-4)_ 3625 1972/3625 1973 Fax: (84-4) 3625 1775 Website: http://www.Tanphuhieu.Com - http://www.brugarolas.com http://www.Tanphuhieu.Com - http://www.brugarolas.com - http://daumodacchung.com - http://daumoboitrondacchung.com Email: tphvn@tanphuhieu.com tanphuhieuvn@hn.vnn.vn tphvietnam@vnn.vn SẢN PHẨM V.I.P CÙNG NHÓM Làm sạch điện PULISIL ACID ACETIC- CH3COOH Bán tại cảng NaOH chuẩn 99% - Gía 12.200 có VAT Keo phục hồi & sửa chữa bề mặt cao su bị rách, thủng 15820 Máttít đúc chi tiết cao su - Flexane 80 Liquid MgSO4 khô Keo dán sửa chữa vết nứt kim loại Sơn mạ kẽm Máy bơm keo trực tiếp từ cartridge TAD-102 Băng keo quấn ống rò rỉ Tẩy gỉ đa năng Chất hút ẩm / Desiccant, Silica Gel Keo Hotmelt dán gỗ Keo làm kín ren và đường ống CHỐNG DÍNH KHUÔN (TÁCH KHUÔN) B-11 SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE STPP Na5P3O10 Chất tách khuôn Keo dán băng tải SC2000 Bơm định lượng hóa chất Làm Sạch Kim Loại METACLEAN

Giới thiệu Doanh Nghiệp :

Chưa có thông tin Doanh Nghiệp.
LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

NGƯỜI LIÊN HỆ



Validate Images

Thiết bị liên quan