Chào mừng đến với sieuthietbi.vn, Đăng Ký | Đăng Nhập
Giới Thiệu | Lợi Ích | Quảng Cáo | Liên Hệ
 
Nâng cao
Trang chủ >Thiết bị Xe hơi > Xe tải - Xe chở hàng - Xe ôtô > Xe FO
Balô - túi xách - nón bảo hiểm

Xe FO

Xe FO
Website cho thành viên: http://sieuthietbi.vn/hoanglongauto (Phiên bản thử nghiệm: "Một thành viên, một webiste")
Tên Thiết Bị :

Xe FO


Danh Mục : Thiết bị Xe hơi > Xe tải - Xe chở hàng - Xe ôtô
Giá :

Liên hệ nhà cung cấp


DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI HOÀNG LONG


Logo DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI HOÀNG LONG

Địa Chỉ : Quốc Lộ 1A Hòa Châu – Hòa Vang - TP Đà Nẵng
Tel :

0511.2466668


Fax :

0511.3685671


Mô tả thiết bị :

Thông Số Kỷ Thuật

Kích thước & cân nặng

  

Dài/Rộng/Cao  Length/Width/Height

mm

3460/1618/1465

Chiều dài cơ sở - Wheelbase

mm

2340

Vệt bánh (trước sau) – Track(F/R)

mm

1420/1410

Khoảng cách tối thiểu của gầm xe – Min Ground Clearance

mm

120 (không tải – unloaded)/90 (toàn tải – full loaded)

Bán kính quay vòng tối thiểu – Min Turning Radius

m

5

Trọng lượng không tải – Curb Weight

Kg

870

Lốp xe – Tyre

 

165/80 R14

Động cơ và Hộp số - Engine & Transmission

  

Loại động cơ – Model

 

BYD371QA(BIVT)

Kiểu động cơ

 

L3, 12-Valve, DOHC

Dung tích xilanh – Displacement

L

0.998

Công suất tối đa – Max Power

kW/rpm

50/4000-4500

Mô men xoắn tối đa – Max Torque

N.m/rpm

90/3800

Tỉ số nén – Compression Rato

 

10.5:1

Tốc độ tối đa – Top Speed

Km/h

151

Cung cấp nhiên liệu – Fuel Supply

 

Công nghệ phun nhiên liệu đa điểm tuần hoàn – Multipoint Sequential Fuel Injection

Hộp số - Transmission

 

5MT

Dung tích bình nhiên liệu – Fual Tank Capacity

L

30

Tiêu thụ nhiên liệu tối thiểu – Min Fuel Consumption

 

4.2

Phanh và Hệ thống treo – Brake & Suspension

  

Phanh (Trước/Sau) – Brake(F/R)

 

Phanh đĩa tản nhiệt/ Tăng trống – Ventilated Dise/Drum

Treo trước – Suspension Front

 

MacPherson/ MacPherson strut type

Treo sau – Suspension Rear

 

Thanh xoắn/ Torsion beam type

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XE F3R

Thông số kỹ thuật

 

Kích thước & cân nặng

  

Dài/Rộng/Cao  Length/Width/Height

mm

4325/1705/1490

Chiều dài cơ sở - Wheelbase

mm

2600

Khoảng sáng tối thiểu của gầm xe – Min Ground Clearance

mm

170

Trọng lượng không tải – Curb Weight

Kg

1170

Lốp xe

L

195/60 R15

Động cơ và Hộp số - Engine & Transmission

  

Loại động cơ – Model

 

Mitsubishi 4G15S

Mitsubishi 4G18

Chủng loại - Type

 

L4, 16 – Value, Water Cooling, SOHC, MVV

Dung tích xilanh – Displacement

L

1.5

1.6

Công suất tối đa – Max Power

kW/rpm

78/6000

73.5/6000

Mô men xoắn tối đa – Max Torque

N.m/rpm

134/4500

134/4500

Tỉ số nén – Compression Ratio

 

10

9.5

Tốc độ tối đa – Top Speed

Km/h

180

170

Cung cấp nhiên liệu – Fuel Supply

 

Công nghệ phun nhiên liệu tuần hoàn đa điểm – Multipoint Sequential Fuel Injection

Hộp số - Transmission

 

5MT

4AT

Dung tích bình nhiên liệu – Fual Tank Capacity

L

50

50

Phanh và Hệ thống treo – Brake & Suspension

  

Phanh (Trước/Sau) – Brake(F/R)

 

Phanh đĩa tản nhiệt/ Đĩa – Ventialed Disc/Disk

Treo trước – Suspension Front

 

MacPherson/ MacPherson strut type

Treo sau – Suspension Rear

 

Thanh xoắn/ Torsion beam type

XE M6

 

Thông số kỹ thuật

 

Kích thước & cân nặng

  

Dài/Rộng/Cao  Length/Width/Height

mm

4808/1802/1756

Chiều dài cơ sở - Wheelbase

mm

2950

Khoảng sáng tối thiểu của gầm xe – Min Ground Clearance

mm

140

Trọng lượng không tải – Curb Weight

Kg

1710

Vệt bánh (trước sau) – Track(F/R)

L

1545/1550

Động cơ và Hộp số - Engine & Transmission

  

Loại động cơ – Model

 

BYD483QB(BIVT)

Mitsubishi4G69S4M

Chủng loại - Type

 

L4, 16 – Value, MPI

Dung tích xilanh – Displacement

L

1.991

2.378

Công suất định mức – Rate Power

kW/rpm

103/6000

118/5800

Mô men xoắn tối đa – Max Torque

N.m/rpm

186/4000 ~ 4500

215/3500 ~ 4500

Tỉ số nén – Compression Ratio

 

10

9.5

Tốc độ tối đa – Top Speed

Km/h

185

200

Cung cấp nhiên liệu – Fuel Supply

 

Công nghệ phun nhiên liệu tuần hoàn đa điểm – Multipoint Sequential Fuel Injection

Hộp số - Transmission

 

5MT

4AT

Dung tích bình nhiên liệu – Fual Tank Capacity

L

65

65

Phanh và Hệ thống treo – Brake & Suspension

  

Phanh (Trước/Sau) – Brake(F/R)

 

Phanh đĩa tản nhiệt/ Đĩa – Ventialed Disc/Disk

Treo trước – Suspension Front

 

MacPherson/ MacPherson strut type

Treo sau – Suspension Rear

 

Thanh xoắn/ Torsion beam type

XE G3

 

 

Thông số kỹ thuật

Kích thước & cân nặng - Dimesion & Weight

  

Dài/Rộng/Cao - Length/Width/Height

mm

4600/1705/1490

Chiều dài cơ sở - Wheelbase

mm

2610

Vệt bánh (trước sau) – Track(F/R)

mm

1480/1460

Khoảng sáng gầm xe tối thiểu của gầm xe – Min Ground Clearance

mm

170

Bán kính quay vòng tối thiểu – Min Turning Radius

m

5.1

Trọng lượng không tải – Curb Weight

Kg

1180

1200

Chỗ ngồi – Seating capacity

Người

5

Bánh – Tyre

 

195/160R15

Động cơ và Hộp số - Engine & Transmission

  

Loại động cơ – Model

 

DA 4G15S

BYD 473QB

BYD 483QA

Chủng loại - Type

 

L4/16 Valve, Water cooling, SOHC

L4/16 Valve, Water cooling, SOHC

L4/16 Valve, Water cooling, DOHC

Dung tích công tác – Displacement

L

1.5

1.8

Công suất tối đa – Max Power

kW/rpm

78/6000

79/5800

90/6000

Mô men xoắn tối đa – Max Torque

N.m/rpm

134/4500

144/4800

160/3700~4200

Tỉ số nén – Compression Rato

 

10.0:1

10.4:1

9.3:1

Tốc độ tối đa – Top Speed

Km/h

170

170

170

Cung cấp nhiên liệu – Fuel Supply

 

Công nghệ phun nhiên liệu tuần hoàn đa điểm – Multipoint Sequential Fuel Injection

Hộp số - Transmission

 

5MT

CVT

Thể tích khoang –Tank Capacity

L

50

Phanh và Hệ thống treo – Brake & Suspension

  

Phanh (Trước/Sau) – Brake(F/R)

 

Đĩa – Disc/Disc

Treo trước – Suspension Front

 

MacPherson/ MacPherson strut type

Treo sau – Suspension Rear

 

Thanh xoắn/ Torsion beam type

      

Để biết thêm chi tiết xin vui lòng liên hệ :

 

Showroom Auto Thành Phố Đà Nẵng :

Đ/c: QL1A - Hòa Châu - Hòa Vang - Đà Nẵng
ĐT: 084.511.2467666 - Fax: 084.5113.685671

Giới thiệu Doanh Nghiệp :

Chuyên ngành kinh doanh
  • Các loại xe ôtô: Xe ben, xe đầu kéo, sơmirơmooc, xe cẩu, xe tải từ 500 kg đến 60 tấn, xe 2 chân, 3 chân, 4 chân, xe trạm trộm, xe phun bê tông, xe cứu thương, xe bồn, xe éo rác, xe ô tô du lịch, xe khách từ 5 chỗ đến 80 chỗ, xe ô tô chạy điện.
  • Các loại xe chuyên dùng phục vụ công trình, giao thông thủy lợi
  • Các loại phụ tùng chính hiệu của xe ô tô, xe máy các loại
  • Kinh doanh các loại động cơ Diesel, phụ tùng, lắp ráp, bảo hành máy nổ phục vụ trong lĩnh vực nông nghiệp và lâm ngư cơ từ 4 Hp đến 200 Hp.
  • Máy cày 3 bánh, máy cày 4 bánh, máy gặt lúa, máy gặt lúa liên hợp, máy thổi, máy cắt cỏ, máy tỉa cành.
  • Các loại máy dụng cụ cầm tay: khoan, cắt, bào, đục, hàn.
  • Các loại bơm nước dân dụng, bơm chuyên dùng, bơm công nghiệp từ 125 w đến 50 kw Nhật, Ý, Đài Loan, TQ, Việt Nam… và ống nước các loại…
  • Thiết bị điện tử: ngoại vi, hàng hải, máy do cá, định vị, ăn ten, đèn báo.
  • Kinh doanh vật liệu xây dựng, điện dân dụng.
  • Kinh doanh máy phát điện từ 1 kva đến 600 kva Nhật, Ý, Anh, TQ, Việt Nam
  • Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô.
  • Kinh doanh thuốc thú y, thức ăn thủy sản, gia súc, gia cầm.
  • Nuôi trồng các loại thủy hải sản.
  • Kinh doanh bất động sản.
  • Xây dựng cơ bản và san lấp mặt bằng.

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI HOÀNG LONG

VP, SHOWROON I TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẲNG
SĐT: 0511.2466668.Fax:0511.3685671,DĐ: 0987.061212
ĐC : Quốc Lộ 1A Hòa Châu – Hòa Vang - TP Đà Nẵng

VP. SHOWROON AUTO II TẠI THỪA THIÊN HUẾ
SĐT: 054.2211776 Fax: 054.3758540, DĐ: 0903.530125
ĐC: 138 Cách Mạng Tháng Tám, Thị Xã Tứ Hạ, TT Huế

VP, SHOWROON AUTO III TẠI THỪA THIÊN HUẾ
SĐT: 054.2200866 Fax: 054.3853111, DD: 097.3763676
ĐC: 732 An Dương Vương, Thị Xã Hương Thủy, TT Huế

VP, GIAO DỊCH TẠI THÀNH PHỐ HUẾ, TT HUẾ
ĐC: 43 Huỳnh Thúc Kháng – TP Huế,TT Huế
ĐT: 054.3522527,Fax: 054.3535229,
DĐ: 0905.236236, 0903.500522

Email: dntnhoanglonghue@gmail.com.vn
Wedsite : www.hoanglongauto.com.vn

Trân trọng!

LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

NGƯỜI LIÊN HỆ



Validate Images

Thiết bị liên quan