Xe Ben 3,45 Tấn (1 Cầu/ 2 Cầu)
Xe Ben 3,45 Tấn (1 Cầu/ 2 Cầu)
Danh Mục : Thiết bị Xe hơi > Xe tải - Xe chở hàng - Xe ôtô
Giá :
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI HOÀNG LONG
Tel :
0511.2466668
Fax :
0511.3685671
Mô tả thiết bị :
Các đặc tính kỹ thuật cơ bản của xe
1 | Thông tin chung | ||||
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | Ô tô tải (tự đổ) | Ô tô tải (tự đổ) | Ô tô tải (tự đổ) | |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | CUULONG KC8135D2-T550 | CUULONG KC8135D2-T650A | CUULONG KC8135D-T550 | CUULONG KC8135D-T650A | |
Công thức bánh xe | 4x4 | 4x2R | |||
2 | Thông số kích thước | ||||
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 5820x2280x2730 | 5820x2280x2730 | 5820x2280x2600 | 5820x2280x2600 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3250 | 3100 | |||
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1700 / 1640 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 280 | 250 | |||
3 | Thông số về trọng lượng | ||||
Trọng lượng bản thân (kG) | 5380 | 5020 | |||
Trọng tải (kG) | 3450 | ||||
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) | 03 (195 kG) | ||||
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 9025 | 8665 | |||
4 | Thông số về tính năng chuyển động | ||||
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 79 | 78 | |||
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 53,9 | 55,2 | |||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 7,02 | 6,09 | |||
5 | Động cơ | ||||
Kiểu loại | 4102QBZ | 4102QBZ | 4102QBZ | 4102QBZ | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3760 | ||||
Tỷ số nén | 17,5 : 1 | ||||
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 102x115 | ||||
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 81/3000 | ||||
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 294/1800-2100 | ||||
6 | Ly hợp | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | |||
7 | Hộp số | ||||
7.1 | Hộp số chính | ||||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | ||||
Dẫn động | Cơ khí | ||||
Số tay số | 5 | ||||
Tỷ số truyền | 7,312; 4,311; 2,447; 1,535; 1,00; R7,660 | ||||
7.2 | Bộ chia | Điều khiển cơ khí | |||
Tỷ số truyền số phụ | 1,08; 2,05 | 1; 2,45 | |||
8 | Bánh xe và lốp xe | ||||
Trục 1 (02 bánh) | 9.00-20 | 8.25-20 | |||
Trục 2 (04 bánh) | 9.00-20 | 8.25-20 | |||
9 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng | |||
Phanh đỗ xe | Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau | ||||
10 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước | |||
11 | Hệ thống lái | ||||
Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | ||||
Tỷ số truyền | 18,85 | ||||
12 | Hệ thống điện | ||||
Ắc quy | 2x12Vx100Ah | ||||
Máy phát điện | 35A,28v | ||||
Động cơ khởi động | 4,5kW, 24V | ||||
13 | Cabin | ||||
Kiểu loại | Cabin lật | ||||
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 1500x2170x1850 | 1500x2160x1850 | |||
14 | Thùng hàng | ||||
Loại thùng | tự đổ | ||||
Kích thước trong (DxRxC) (mm) | 3765x2080x550 | 3765x2080x650 | 3765x2080x550 | 3765x2080x650 |
Giới thiệu Doanh Nghiệp :
- Các loại xe ôtô: Xe ben, xe đầu kéo, sơmirơmooc, xe cẩu, xe tải từ 500 kg đến 60 tấn, xe 2 chân, 3 chân, 4 chân, xe trạm trộm, xe phun bê tông, xe cứu thương, xe bồn, xe éo rác, xe ô tô du lịch, xe khách từ 5 chỗ đến 80 chỗ, xe ô tô chạy điện.
- Các loại xe chuyên dùng phục vụ công trình, giao thông thủy lợi
- Các loại phụ tùng chính hiệu của xe ô tô, xe máy các loại
- Kinh doanh các loại động cơ Diesel, phụ tùng, lắp ráp, bảo hành máy nổ phục vụ trong lĩnh vực nông nghiệp và lâm ngư cơ từ 4 Hp đến 200 Hp.
- Máy cày 3 bánh, máy cày 4 bánh, máy gặt lúa, máy gặt lúa liên hợp, máy thổi, máy cắt cỏ, máy tỉa cành.
- Các loại máy dụng cụ cầm tay: khoan, cắt, bào, đục, hàn.
- Các loại bơm nước dân dụng, bơm chuyên dùng, bơm công nghiệp từ 125 w đến 50 kw Nhật, Ý, Đài Loan, TQ, Việt Nam… và ống nước các loại…
- Thiết bị điện tử: ngoại vi, hàng hải, máy do cá, định vị, ăn ten, đèn báo.
- Kinh doanh vật liệu xây dựng, điện dân dụng.
- Kinh doanh máy phát điện từ 1 kva đến 600 kva Nhật, Ý, Anh, TQ, Việt Nam
- Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô.
- Kinh doanh thuốc thú y, thức ăn thủy sản, gia súc, gia cầm.
- Nuôi trồng các loại thủy hải sản.
- Kinh doanh bất động sản.
- Xây dựng cơ bản và san lấp mặt bằng.
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI HOÀNG LONG
VP, SHOWROON I TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẲNG
SĐT: 0511.2466668.Fax:0511.3685671,DĐ: 0987.061212
ĐC : Quốc Lộ 1A Hòa Châu – Hòa Vang - TP Đà Nẵng
VP. SHOWROON AUTO II TẠI THỪA THIÊN HUẾ
SĐT: 054.2211776 Fax: 054.3758540, DĐ: 0903.530125
ĐC: 138 Cách Mạng Tháng Tám, Thị Xã Tứ Hạ, TT Huế
VP, SHOWROON AUTO III TẠI THỪA THIÊN HUẾ
SĐT: 054.2200866 Fax: 054.3853111, DD: 097.3763676
ĐC: 732 An Dương Vương, Thị Xã Hương Thủy, TT Huế
VP, GIAO DỊCH TẠI THÀNH PHỐ HUẾ, TT HUẾ
ĐC: 43 Huỳnh Thúc Kháng – TP Huế,TT Huế
ĐT: 054.3522527,Fax: 054.3535229,
DĐ: 0905.236236, 0903.500522
Email: dntnhoanglonghue@gmail.com.vn
Wedsite : www.hoanglongauto.com.vn
Trân trọng!