Xe Ben 3,5 Tấn 1 Cầu và 2 Cầu
Xe Ben 3,5 Tấn 1 Cầu và 2 Cầu
Danh Mục : Thiết bị Xe hơi > Xe tải - Xe chở hàng - Xe ôtô
Giá :
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI HOÀNG LONG
Tel :
0511.2466668
Fax :
0511.3685671
Mô tả thiết bị :
Thông số kỷ thuật:
Tên thông số | Trị số | |
Thông tin chung | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | CUULONG KC8135D2 | CUULONG KC8135D |
Công thức bánh xe | 4x4 | 4x2R |
Thông số kích thước | ||
Kích thước bao (dài x rộng x cao) (mm) | 5890x2280x2750 | 5880x2300x2595 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3250 | 3100 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1700/1640 | 1700/1640 |
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) | 1930 | 1930 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 270 | 265 |
Góc thoát trước/sau (độ) | 35/40 | 35/32 |
Kích thước trong thùng hàng (dài x rộng x cao) (mm) | 3765x2100x750 | 3765x2100x750 |
Thông số về trọng lượng | ||
Trọng lượng bản thân (kG) | 5380 | 5160 |
Trọng tải (kG) | 3450 | 3450 |
Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 03 | 03 |
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 9025 | 8805 |
Thông số về tính năng chuyển động | ||
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 79 | 81 |
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 52,2 | 55 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 7,02 | 6,47 |
Động cơ | ||
Kiểu loại | 4100QBZL | 4100QBZL |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh (cm3) | 3298 | 3298 |
Tỷ số nén | 17,5 : 1 | 17,5 : 1 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 100x115 | 100x115 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 81/3200 | 81/3200 |
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 285/2000-2200 | 285/2000-2200 |
Ly hợp | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | ||
Hộp số chính | ||
Nhãn hiệu | EQ145-QJ | HP145 |
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | Hộp số cơ khí |
Dẫn động | Cơ khí | Cơ khí |
Số tay số | 5 | 5 |
Tỷ số truyền | 7,312; 4,311; 2,447; 1,535; 1,00; R7,660 | 7,321; 4,311; 2,447; 1,535; 1,00; R7,660 |
Mô men xoắn cho phép (N.m) | 450,8 | 450,8 |
Bánh xe và lốp xe | ||
Trục 1 (02 bánh) | 8.25-20 (9.00-20) | 8.25-20 (9.00-20) |
Trục 2 (04 bánh) | 8.25-20 (9.00-20) | 8.25-20 (9.00-20) |
Hệ thống phanh | ||
Phanh đỗ xe | Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau | Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau |
Hệ thống lái | ||
Nhãn hiệu | 3401YJ-010BX | 3401YJ-010BX |
Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
Tỷ số truyền | 18,85 | 18,85 |
Khung xe | ||
Kích thước tiết diện (mm) | 235x70x(6,5+4) | 235x70x(6,5+4) |
Hệ thống điện | ||
Ắc quy | 2x12Vx105Ah | 2x12Vx100Ah |
Cabin | ||
Kiểu loại | Cabin lật | Cabin lật |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) (mm) | 1610x2170x1850 | 1610x2170x1850 |
Giới thiệu Doanh Nghiệp :
- Các loại xe ôtô: Xe ben, xe đầu kéo, sơmirơmooc, xe cẩu, xe tải từ 500 kg đến 60 tấn, xe 2 chân, 3 chân, 4 chân, xe trạm trộm, xe phun bê tông, xe cứu thương, xe bồn, xe éo rác, xe ô tô du lịch, xe khách từ 5 chỗ đến 80 chỗ, xe ô tô chạy điện.
- Các loại xe chuyên dùng phục vụ công trình, giao thông thủy lợi
- Các loại phụ tùng chính hiệu của xe ô tô, xe máy các loại
- Kinh doanh các loại động cơ Diesel, phụ tùng, lắp ráp, bảo hành máy nổ phục vụ trong lĩnh vực nông nghiệp và lâm ngư cơ từ 4 Hp đến 200 Hp.
- Máy cày 3 bánh, máy cày 4 bánh, máy gặt lúa, máy gặt lúa liên hợp, máy thổi, máy cắt cỏ, máy tỉa cành.
- Các loại máy dụng cụ cầm tay: khoan, cắt, bào, đục, hàn.
- Các loại bơm nước dân dụng, bơm chuyên dùng, bơm công nghiệp từ 125 w đến 50 kw Nhật, Ý, Đài Loan, TQ, Việt Nam… và ống nước các loại…
- Thiết bị điện tử: ngoại vi, hàng hải, máy do cá, định vị, ăn ten, đèn báo.
- Kinh doanh vật liệu xây dựng, điện dân dụng.
- Kinh doanh máy phát điện từ 1 kva đến 600 kva Nhật, Ý, Anh, TQ, Việt Nam
- Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô.
- Kinh doanh thuốc thú y, thức ăn thủy sản, gia súc, gia cầm.
- Nuôi trồng các loại thủy hải sản.
- Kinh doanh bất động sản.
- Xây dựng cơ bản và san lấp mặt bằng.
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI HOÀNG LONG
VP, SHOWROON I TẠI THÀNH PHỐ ĐÀ NẲNG
SĐT: 0511.2466668.Fax:0511.3685671,DĐ: 0987.061212
ĐC : Quốc Lộ 1A Hòa Châu – Hòa Vang - TP Đà Nẵng
VP. SHOWROON AUTO II TẠI THỪA THIÊN HUẾ
SĐT: 054.2211776 Fax: 054.3758540, DĐ: 0903.530125
ĐC: 138 Cách Mạng Tháng Tám, Thị Xã Tứ Hạ, TT Huế
VP, SHOWROON AUTO III TẠI THỪA THIÊN HUẾ
SĐT: 054.2200866 Fax: 054.3853111, DD: 097.3763676
ĐC: 732 An Dương Vương, Thị Xã Hương Thủy, TT Huế
VP, GIAO DỊCH TẠI THÀNH PHỐ HUẾ, TT HUẾ
ĐC: 43 Huỳnh Thúc Kháng – TP Huế,TT Huế
ĐT: 054.3522527,Fax: 054.3535229,
DĐ: 0905.236236, 0903.500522
Email: dntnhoanglonghue@gmail.com.vn
Wedsite : www.hoanglongauto.com.vn
Trân trọng!