Chào mừng đến với sieuthietbi.vn, Đăng Ký | Đăng Nhập
Giới Thiệu | Lợi Ích | Quảng Cáo | Liên Hệ
 
Nâng cao
Trang chủ >Thiết bị Đóng tàu > BẠC THAU - BẠC ĐỠ TRỤC CHÂN VỊT TÀU THỦY
Balô - túi xách - nón bảo hiểm

BẠC THAU - BẠC ĐỠ TRỤC CHÂN VỊT TÀU THỦY

BẠC THAU - BẠC ĐỠ TRỤC CHÂN VỊT TÀU THỦY
Website cho thành viên: http://sieuthietbi.vn/stb1583 (Phiên bản thử nghiệm: "Một thành viên, một webiste")
Tên Thiết Bị :

BẠC THAU - BẠC ĐỠ TRỤC CHÂN VỊT TÀU THỦY


Danh Mục : Thiết bị Đóng tàu
Giá :

Liên hệ nhà cung cấp


CÔNG TY TNHH NGƯ CỤ DỦ HƯNG


Logo CÔNG TY TNHH NGƯ CỤ DỦ HƯNG

Địa Chỉ : ĐC1 :200-202 CHỢ LỚN. F11 - Q6 - TP. HCM - ĐC2: A26-27-28 ĐIỆN BIÊN PHỦ. RẠCH GIÁ. KIÊN GIANG
Tel :

0773 871100 - 0913 885 254


Fax :

0773 871333


Y!M :

Yahoo status


Mô tả thiết bị :

BẠC CAO SU ĐỠ TRỤC LÁP TÀU ÁO ĐỒNG THAU (BRASS MARINE BEARINGS) Bạc cao su đỡ trục láp tàu áo đồng thau của Tritue® được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu sử dụng trong các môi trường chất lỏng, hóa chất, xăng dầu ... có độ ăn mòn kim loại cao. Bạc cao su áo đồng thau của Tritue® có nhiệt độ khai thác hiệu quả từ 4oC đến 70oC, khả năng chịu tải trọng lên đến 36PSI/mm2. Có kết cấu hình học phù hợp, trục có thể làm việc, ma sát liên tục với lưu lượng chất lỏng giải nhiệt lên đến 8lít/25mm đường kính trục/phút.Các chỉ tiêu cơ lý Bạc cao su áo đồng thau Thông số Tiêu chuẩn Giá trị Cường độ kéo đứt (Tensile strenght) ASTM D412-92 130-190 kg/cm2 Độ giãn dài tương đối (Elonation) ASTM D412-92 200%-250% Độ giãn dư (Tension set) ASTM D412-92 5%-10% Độ cứng (Hardness) ASTM D412-92 60-75 shore A Độ kháng mòn (Abrasion resistance) TCVN 1595:1987 0,25kg/cm3/1,6km- 0,29kg/cm3/1,6km Độ trương nở thể tích (Fluid resistance) ISO 817-1999 -Trương trong nước : 0,29% - Trương trong dd NaCl 10%: 0,06% Độ bám dính (Adhession to brass substrate) ASTM Đ03-94 140N/cm-170N/cm Thông số kích thước tiêu chuẩn của bạc cao su áo đồng thau. No Đường kính trục A (mm)Khe hở cho phép (mm) Đường kính ngoài (mm) Sai số gia công (mm) Chiều dài C (mm) Độ dầy lớp thau D (mm) Khe hở thay thế (mm) 1 44.45 0.15-0.30 66.68 ±0.03 117.8 3.2 2.06 2 50.8 0.15-0.30 66.68 ±0.03 203.2 3.2 2.54 3 50.8 0.15-0.30 76.2 ±0.03 203.2 3.2 2.54 4 57.15 0.15-0.30 79.38 ±0.03 228.6 3.2 2.54 5 57.15 0.15-0.30 85.73 ±0.03 228.6 3.2 2.54 6 60.3 0.15-0.30 85.73 ±0.03 241.3 3.2 2.54 7 63.5 0.18-0.36 79.38 ±0.03 254 3.2 2.72 8 63.5 0.18-0.36 85.73 ±0.03 254 3.2 2.72 9 69.85 0.18-0.36 85.73 ±0.03 279.4 3.2 2.72 10 73.02 0.18-0.36 95.25 ±0.03 292.4 3.2 2.72 11 76.2 0.18-0.36 95.25 ±0.03 304.8 3.2 2.72 12 76.2 0.18-0.36 101.6 ±0.03 304.8 3.2 2.72 13 79.37 0.20-0.38 107.95 0.05 317.5 3.2 2.72 14 82.55 0.20-0.38 101.6 0.05 330.2 3.2 2.72 15 82.55 0.20-0.38 107.95 0.05 330.2 3.2 2.72 16 85.72 0.20-0.38 114.3 0.05 342.9 3.2 2.72 17 88.9 0.20-0.38 107.9 0.05 355.6 3.2 2.72 18 88.9 0.20-0.38 114.3 0.05 355.6 3.2 2.72 19 92.07 0.20-0.38 114.3 0.05 368.3 3.2 2.72 20 95.25 0.20-0.38 114.3 0.05 381 3.2 2.72 21 95.25 0.20-0.38 127 0.05 381 4.7 2.72 22 95.25 0.25-0.43 133.35 0.05 381 4.7 2.72 23 98.4 0.25-0.43 133.35 0.05 393.7 4.7 2.72 24 101.6 0.25-0.43 127 0.05 406.4 4.7 2.72 25 101.6 0.25-0.43 133.35 0.05 406.4 4.7 2.72 26 104.77 0.25-0.43 133.35 0.05 419.4 4.7 2.72 27 107.95 0.25-0.43 139.7 0.05 431.8 4.7 2.72 28 111.12 0.30-0.48 146.05 0.05 444.5 4.7 3.33 29 114.3 0.30-0.48 139.7 0.05 457.2 4.7 3.33 30 114.3 0.30-0.48 146.05 0.05 457.2 4.7 3.33 31 117.47 0.30-0.48 155.58 0.05 469.9 6.3 3.33 32 120.65 0.30-0.48 155.58 0.05 482.6 6.3 3.33 33 123.82 0.30-0.48 155.58 0.05 495.3 6.3 3.33 34 127 0.30-0.58 155.58 0.05 495.3 6.3 3.61 35 127 0.30-0.58 165 0.05 508 6.3 3.61 36 133.35 0.30-0.58 171.45 0.05 533.4 6.3 3.61 37 133.35 0.30-0.58 177.8 0.05 533.4 6.3 3.61 38 136.52 0.30-0.58 171.45 0.05 546.1 6.3 3.61 39 136.52 0.30-0.58 177.8 0.05 546.1 6.3 3.61 40 139.7 0.43-0.64 177.8 0.05 558 6.3 3.61 41 142.87 0.43-0.64 177.8 0.05 571.5 6.3 3.61 42 146.05 0.43-0.64 177.8 0.05 584.2 6.3 3.61 43 149.22 0.43-0.64 190.5 0.05 609.6 6.3 3.61 44 152.4 0.43-0.64 190.5 0.05 609.6 6.3 3.89 45 165.1 0.43-0.64 212.73 0.05 762 6.3 3.89 Các kích thước lớn hơn hoặc phi tiêu chuân khác , được sản xuất theo yêu cầu đặt hàng! SẢN PHẨM V.I.P CÙNG NHÓM Đầu coss các loại Đánh dấu dây cùm U Các loại ron phot , bánh xe ,khớp nối khopnoimem.bellow expansion joints.304,316 Dây gút inox VÒNG BI INA (SL04,SL18) Đệm VA tàu Thiết bị tái tạo nhớt/ Tiết kiệm xăng dầu Petrosavers BẠC ĐẠN FAG ( NU 320 EM ) Button Khẩn Cấp Biến tần Shihlin SF/SF-G Tời điện Thép Tấm Inox, 201, 304, 316, 316L, 430.. Máy chà sàn liên hợp Fang18

Giới thiệu Doanh Nghiệp :

NHẬP KHẨU - PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM NGHỀ CÁ - KHAI THÁCH THUỶ SẢN KINH DOANH: -          LƯỚI CÀO PE. LƯỚI NYLON. LƯỚI CƯỚC . LƯỚI NUÔI TRỒNG HẢI SẢN -          DÂY THỪNG HDPE. 3 – 4 – 8 TAO -          PHAO CÀO – PHAO CỨU SINH – -          KẾT NHỰA - SỌT NHỰA – THÙNG TRỮ LẠNH THÁI LAN -          ÓNG NHỰA -          CO, KHỐP NỐI, VAN . BƠM NƯỚC BẰNG THAU. THÁI LAN -          DÂY CÁP THÉP – XÍCH INOX -          BẠC THAU – LÁP TÀU -          CHÂN VỊT TÀU THỦY ( NHÔM – THAU ) NHẬP KHẨU THÁI LAN
LIÊN HỆ NHÀ CUNG CẤP

NGƯỜI LIÊN HỆ



Validate Images

Thiết bị liên quan