Chi Tiết Sản Phẩm
Tên Sản Phẩm: XE TẢI THÙNG 950 KG
Hình minh họa:
Giá:
Mô tả:
1 | Thông tin chung | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải | Ô tô tải (có mui) | |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | CUULONG ZB3812T1 | CUULONG ZB3812T1-MB | |
Công thức bánh xe | 4x2R | ||
2 | Thông số kích thước | ||
Kích thước bao (dài x rộng x cao) (mm) | 5100x1690x2140 | 5150x1690x2500 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 | ||
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1355/1240 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | ||
3 | Thông số về trọng lượng | ||
Trọng lượng bản thân (kG) | 1685 | 1885 | |
Trọng tải (kG) | 1200 | 1000 | |
Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 02 (130kG) | ||
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 3015 | ||
4 | Thông số về tính năng chuyển động | ||
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 81 | 78 | |
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 32,8 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 5,29 | ||
5 | Động cơ | ||
Kiểu loại | QC480ZLQ | ||
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1809 | ||
Tỷ số nén | 18 : 1 | ||
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 80x90 | ||
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 38/3000 | ||
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 131/2000 | ||
6 | Ly hợp | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực | |
7 | Hộp số | ||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | ||
Dẫn động | Cơ khí | ||
Số tay số | 5 | ||
Tỷ số truyền | 5,17; 2,88; 1,645; 1,000; 0,839; R4,306 | ||
8 | Bánh xe và lốp xe | ||
Trục 1 (02 bánh) | 6.00-15 | ||
Trục 2 (04 bánh) | 6.00-15 | ||
9 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng thuỷ lực hai dòng, trợ lực chân không | |
Phanh đỗ xe | Cơ khí kiểu tang trống, tác dụng lên đầu ra hộp số | ||
10 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | |
11 | Hệ thống lái | ||
Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | ||
Tỷ số truyền | 17,3 | ||
12 | Hệ thống điện | ||
Ắc quy | 1x12Vx85Ah | ||
Máy phát điện | 500w,14v | ||
Động cơ khởi động | 2,5kW, 12V | ||
13 | Cabin | ||
Kiểu loại | Cabin lật | ||
Kích thước bao (mm) | 1490x1560x1640 | ||
14 | Thùng hàng | ||
Loại thùng | Lắp cố định trên xe | ||
Kích thước trong (mm) | 3330x1600x360 | 3330x1600x1560 |
Sự kiện mới nhất
18.05.07
Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves
18.05.07
Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves
18.05.07
Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves
Tin Tức Mới Cập Nhật
Home | About us | Programs | FAQs | Reality Check | Privacy Policy | Contact
Copyright © 2012 sieuthietbi.vn. All Rights Reserved
Copyright © 2012 sieuthietbi.vn. All Rights Reserved