thiet bi cong nghiep thiet bi cong nghiep
Hổ Trợ Trực Tuyến
Chi Tiết Sản Phẩm
Tên Sản Phẩm: Dây nâng hàng
Hình minh họa:
Dây nâng hàng

Giá:
Mô tả:

 Dây nâng hàng

 

         DS-1 TYPE(Eye to Eye Type)

ITEM DS-1

Bề rộng

Nâng thẳng đứng (KGS)

Buộc tròn (KGS)

Buộc hình cung

ADJ. ULTI

Tối đa

Một vòng

Hai vòng

    

NYLON,
POLYESTER

25

1,000

800

2,000

4,000

 

7,000

50

2,000

1,600

4,000

8,000

 

14,000

75

3,000

2,400

6,000

12,000

 

21,000

100

4,000

3,200

8,000

16,000

 

28,000

125

5,000

4,000

10,000

20,000

 

35,000

150

6,000

6,400

12,000

24,000

 

42,000

200

7,000

8,000

16,000

32,000

 

56,000

250

8,000

29,600

20,000

40,000

 

70,000

 

 

         DS-2 TYPE(Eye to Eye Type)

ITEM DS-1

Bề rộng

Nâng thẳng đứng (KGS)

Buộc tròn (KGS)

Buộc hình cung

ADJ. ULTI

Tối đa

Một vòng

Hai vòng

    

NYLON,
POLYESTER

25

1,000

800

2,000

4,000

 

7,000

50

2,000

1,600

4,000

8,000

 

14,000

75

3,000

2,400

6,000

12,000

 

21,000

100

4,000

3,200

8,000

16,000

 

28,000

125

5,000

4,000

10,000

20,000

 

35,000

150

6,000

6,400

12,000

24,000

 

42,000

200

7,000

8,000

16,000

32,000

 

56,000

250

8,000

29,600

20,000

40,000

 

70,000

 

 

     Tải trọng làm việc theo góc nâng

         DS-1 TYPE(Eye to Eye Type)

ITEM

Bề rộng

0?

30?

45?

60?

90?

120?

100%

95%

90%

85%

70%

50%

      

NYLON, POLYESTER

25

5400LBS

5100LBS

4800LBS

4500LBS

3750LBS

2700LBS

50

10800

10200

9600

9000

7500

5400

75

16200

15300

14400

13500

11250

8100

100

21600

20400

19200

18000

15000

10800

125

32400

30600

28800

27000

22500

16200

150

43200

40800

38400

36000

30000

21600

200

54000

51000

48000

45000

37500

27000

250

64800

61200

57600

54000

45000

32400

 

 

         DS-2 TYPE(Eye to Eye Type)

ITEM

Bề rộng

0?

30?

45?

60?

90?

120?

100%

95%

90%

85%

70%

50%

     

 

NYLON,
POLYESTER

25

10800LBS

10200LBS

9600LBS

9000LBS

7500LBS

5400LBS

50

21600

20400

19200

18000

15000

10800

75

32400

30600

28800

27000

22500

16200

100

43200

40800

38400

36000

30000

21600

125

64800

61200

57600

54000

45000

32400

150

86400

81600

76800

72000

60000

43200

200

108000

102000

96000

90000

75000

54000

250

129600

122400

115200

108000

90000

64800

 

     Mối liên quan giữa chiều dài và khả năng hỏng

         Khả năng hỏng trên bề mặt

Gia tăng khả năng hỏng

Chiều  dà i còn  lại (%)

1/5 hỏng

50

1/3 hỏng

40

1/2 hỏng

30

 

 

         Hỏng theo phương ngang

Gia tăng khả năng hỏng

Chiều  dài còn  lại (%)

1/5 hỏng

60

1/3 hỏng

40

1/2 hỏng

30

Xem thêm Dây nâng hàng 
Tel: 04 39719262 / 04 39719263
Fax: 04 39719264
Email: tuannagoya@gmail.com
support online

Sự kiện mới nhất
18.05.07

Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves

18.05.07

Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves

18.05.07

Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves

Tin Tức Mới Cập Nhật
Home | About us | Programs | FAQs | Reality Check | Privacy Policy | Contact
Copyright © 2012 sieuthietbi.vn. All Rights Reserved