THÔNG SỐ KỸ THUẬT BÌNH CHỨA KHÍ
DUNG TÍCH TỪ 0.34m3 - 1.3m3
Dung tích Chỉ tiêu | 0.304m3 | 0.66m3 | 1.3m3 | ||||
Đường kính | mm | Ø 485 | Ø 780 | Ø 975 | |||
Chiều cao | mm | 1770 | 1560 | 1878 | |||
Áp lực Max | Kg/cm2 | 10 | 16 | 10 | 16 | 10 | 14 |
Áp lực làm việc | Kg/cm2 | 7 | 12 | 7 | 12 | 7 | 12 |
Nhiệt độ Max | oC | 60 | 60 | 100 | |||
Đ/kính ống vào | Inch | 2” | 2” | 2” | |||
Đ/kính ống ra | inch | 2” | 2” | 2” | |||
Trọng lượng | Kg | 120 | 112 | 270 | 337 | 450 | 550 |
DUNG TÍCH TỪ 2m3 - 10m3
Dung tích Chỉ tiêu | 2m3 | 3m3 | 5m3 | 6m3 | 8m3 | 10m3 | |
Đường kính | mm | Ø 1160 | Ø 1160 | Ø 1455 | Ø 1600 | Ø 1600 | Ø 1900 |
Chiều cao | mm | 2160 | 3160 | 3340 | 3345 | 4370 | 3950 |
Áp lực Max | Kg/cm2 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Áp lực làm việc | Kg/cm2 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
Nhiệt độ Max | oC | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
Đ/kính ống vào | Inch | 3” | 3” | 4” | 4” | 4” | 4” |
Đ/kính ống ra | inch | 3” | 3” | 4” | 4” | 4” | 4” |
Trọng lượng | Kg | 740 | 970 | 2126 | 2235 | 2750 | 3823 |
Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves
Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves
Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves
Copyright © 2012 sieuthietbi.vn. All Rights Reserved