Chi Tiết Sản Phẩm
Tên Sản Phẩm: HP Designjet T610 44inch
Hình minh họa:
Giá:
Mô tả:
Kích cỡ mẫu | 44 in |
Độ dài in tối đa | 300 ft; phụ thuộc hệ điều hành và chương trình ứng dụng |
in bản vẽ | Bản nháp: 35 sec/page onD/A1 plain page (chế đô in economode mở), 52 D/A1 prints per hour (chế đô in economode tắt) |
in hình ảnh màu | - Chế độ tốt nhất trên giấy Glossy: 2.8 m2/hr (30 ft2/hr) - Chế độ nháp trên giấy Coasted: 41m2/hr (445 ft2/hr) |
Tốc độ xử lý | 600 MHz |
Công nghệ in | HP Thermal Inkjet |
Chất lượng in, đen | Tối đa 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi với tối đa chi tiết được chọn |
Chất lượng in, màu | Tối đa 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi với tối đa chi tiết được chọn |
Độ phân giải | Tối đa 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi với tối đa chi tiết được chọn |
Giải pháp công nghệ | HP Color Layering technology, HP PhotoREt III |
Số lượng cartridges | 6 (cyan, gray, magenta, matte black, photo black, yellow) |
Loại mực | HP Vivera inks |
Kích cỡ giọt mực | 6 pl (C, M, PK, G), 9 pl (Y, MK) |
Xử lý | Lắp giấy cuộn hoặc tờ rơi |
Trọng lượng | 60 to 328 g/m2 |
Kích thước | 8.5 to 44 - inch wide sheets, 11 to -44 inch rolls |
Độ dày | Lên đến 31.5 mil |
Chiều dài cuộn tối đa | 91 m/300 pt |
Bộ nhớ, chuẩn | 128 MB |
Bộ nhớ, tối đa | 128 MB |
Ngôn ngữ in, chuẩn | HP-GL2/RTL, CALS/G4, HP PCL3GUI |
Giao diện (tiêu chuẩn) | One Hi -Speed USB 2.0 certifid port. one EIO JetDỉect accessory slot |
Giao diện tuỳ chọn | HP Jetdirect print servers |
Ngôn ngữ in (chuẩn) | HP - GL2/RTL, CALS/G4, HP PCL3GUI |
Trình điều khiển (Đi kèm theo máy) | HP GL/2, HP RTL Windows drivers, optimized Windows driver for AutoCAD 2000 and higher, support for Citrix MetaFrame environments, HP PCL 3 GUI driver for Mac OS X |
Yêu cầu hệ điều hành tối thiểu | PC: Windows 2000: Intel Pentium III (733 MHz), 256 MB RAM, 2 GB available hard disk space; Windows XP Home, Windows XP Professional: Intel Pentium IV (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space Macintosh: Mac OS X v 10.2, Mac OS X v 10.3, Mac OS X v 10.4 or higher; PowerPC G3 or Intel Core Processor; 256 MB RAM; 1 GB available hard disk space |
Power consumption | ENERGY STAR® qualified |
Hệ điều hành tương thích | Windows 2000; Windows XP Home; Windows XP Professional; Windows XP Professional x64; Windows Server 2003; Windows Vista(TM) Ready; Novell NetWare 5.x, 6.x; Mac OS X v 10.2, Mac OS X v 10.3,Mac OS X v 10.4 or higher; Citrix MetaFrame |
Kích thước, chuẩn(W x D x H) | 69.7 x 26 x 41.2 in |
Kích thước, tối đa (W x D x H) | 77.3 x 30.7 x 30.7 in |
Trọng lượng, U.S. | 189 lb (86 kg) |
Bảo hành chính hãng | 3 năm |
Thiết bị đi kèm | Máy in, đầu phun (3 x 2 colours), hộp mực (6 x 130 ml), coated paper sample roll6 (24 inches x 25 ft), giá đỡ (44 inches), khay lắp giấy sau (44 inchs), 3 inch spindle đầu nối, tài liệu hướng dẫn sửa chữa nhanh, tờ hướng dẫn cài đặt, giấy xác nhận, doc & drivers DVD, Autodesk Design Review CD, tài liệu hướng dẫn sửa chữa các lỗi cơ bản, cáp kết nối, cáp nguồn. |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ vận hành: 5 to 40oC (41 to 104o).Nhiệt độ vận hành khuyến cáo : 15 to 35oC (59 to 95o F). nhiệt độ lưu giữ -25 to 35oC (-13 to 131o F). Nhiệt độ vận hành : 20 ti 80% RH |
Âm thanh | Độ ồn(khi hoạt động) : 44 dB(A) và 29 dB (A) khi ở chế độ chờ. |
Tiêu thụ năng lượng | Tối đa 200 watts, ở chế độ tiết kiệm điện: 27 wats, tắt: 0.1 wats. nguồn cung cấp: 00 đến 240 VAC (+/- 10%); 50/60 Hz,(+/- 3 Hz), tối đa 2 amp. |
Sự kiện mới nhất
18.05.07
Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves
18.05.07
Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves
18.05.07
Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves
Tin Tức Mới Cập Nhật
Home | About us | Programs | FAQs | Reality Check | Privacy Policy | Contact
Copyright © 2012 sieuthietbi.vn. All Rights Reserved
Copyright © 2012 sieuthietbi.vn. All Rights Reserved