Dòng VO được dùng cho công nghiệp ( thức ăn, thuốc, hóa chất, cửa hàng sơn,…) không có dầu trong khí nén và dòng VO có 2 thế hệ theo áp suất nạp (3,2 và 10,5 bar)
- INGERSOLL RAND air end
- Được gắn trực tiếp với hộp số
- Các bộ phận được tích hợp
- Dùng Rotor bạc con lăn chạy tự do an toàn
- Không ma sát
- Không dầu bôi trơn trong buồng máy nén
- Khí nén không dầu
- Hiệu suất cao nhất
- Hệ thống bọc trục hiệu quả.
Đặc tính kỹ thuật:
MODEL | VO-490 | VO-620 | VO-740 | VO-1000 | VO-1250 | VO-1500 | VO-1750 | VO-2000 | VO-2500 | ||
Motor (HP) | 100 | 125 | 150 | 200 | 250 | 300 | 350 | 400 | 500 | ||
Capacity | Air-End | Single | CD-9S | CD-14S | CD-14S | CD-14S | CD-26S | CD-26S | CD-26S | CD-42S | CD-42S |
(M3/min) | Stage | Contact the company | |||||||||
Capacity | Air-End | Double | CD-8D | CD-14D | CD-14D | CD-14D | CD-26D | CD-26D | CD-26D | CD-42D | CD-42D |
(M3/min) | Stage | Contact the company | |||||||||
Disch, Connection | A | 50 | 50 | 65 | 65 | 80 | 80 | 100 | 100 | 100 | |
Driving Type |
| Direct Driven by Coupling | |||||||||
Cooling System |
| Air & Water Cooling | Water Cooling Only | ||||||||
Discharging | Water | Cooling Water Temperature + 100C Less | |||||||||
Air Temperature | Air | Atmospheric Temperature + 150C Less | |||||||||
Starting System |
| Start-Dalta/Reactor | |||||||||
Dimmension (mm) | Wide Depth Hight | 2400 1500 1750 | 2400 1500 1750 | 2700 1500 1900 | 2700 1500 1900 | 3500 1700 2150 | 3500 1700 2150 | 3500 1700 2150 | 4500 1800 2150 | 4500 1800 2150 | |
Weight (kg) | 3400 | 3500 | 3500 | 3500 | 4200 | 4700 | 4700 | 4900 | 4900 |
Fax: (08) 3948 7184
Email: oanhnguyen315@yahoo.com
Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves
Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves
Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves
Copyright © 2012 sieuthietbi.vn. All Rights Reserved