an thủy lực |
VietSun có quan hệ thương mại với nhiều hãng cung cấp các thiết bị thủy lực hàng đầu thế giới như Yuken, Matsui Corporation, Manabe Zoki, Dyden (Nhật), INI ( Trung Quốc)...công ty chúng tôi có thể cung cấp các thiết bị thuỷ lực được nhập khẩu chính hãng và có thể tư vấn cho bạn những sự lựa chọn tốt nhất giữa chất lượng và khả năng tài chính của bạn.
Sản phẩm Van thuỷ lực được nhập khẩu trực tiếp từ Hãng Dyden - Nhật Bản:
* Van điều khiển PC loại quay
Đây là van điều khiển bằng tay -loại quay với chức năng điều chỉnh
lưu lượng và áp lực
Thông số kỹ thuật
Loại | 03 | 04 | 06 (Model 20) | |
Lưu lượng chuẩn (L/ph) | 40 | 60 | 90 | |
Lưu lượng định mức | Mức trên | 40 | 42~72 | 85~115 |
Mức dưới | 30 | 22~37 | 60~80 | |
Áp lực làm việc lớn nhất (MPa) | 20.6 | |||
Góc quay tay gạt (độ.) | 32 | 45 | ||
Khối lượng (kg) | ~8 | ~16 | ~16 |
* Van điều khiển PC cho mạch thuỷ lực nối tiếp
Đây là van điều khiển tay được sử dụng rộng rãi cho các loại tời
Thông số kĩ thuật
Loại | 04(15A) | 06(20A) | 08(25A) | 12(40A) | 16(50A) |
Lưu lượng chuẩn (L/min) | 15 | 20 | 60 | 120 | 180 |
25 | 40 | 90 | 180 | 250 | |
40 | 60 | 120 | 250 | 350 | |
60 | 90 | 180 | 350 | 500 | |
| 120 |
|
| 680 | |
Áp lực làm việc lớn nhất (MPa) | 24.5 | ||||
Áp lực kiểm tra (MPa) | 36.8 | ||||
Áp lực không tải | < 0.5 | ||||
Khối lượng (kg) | ~ 20 | ~ 29 | ~ 33 | ~ 49 | ~ 72 |
* Van điều khiển kép PC
Đây là van điều khiển cho mạch mắc nối tiếp và mạch song song.
Không có đường ống giữa các van và có thể kết hợp lên đến 6 van
Thông số kỹ thuật
| Mạch thuỷ lực nối tiếp | ||||||
Lưu lượng chuẩn (L/min) | 20-40-60-90-120 | ||||||
Kích thước các cửa | Cửa vào | SSA20 | |||||
Cửa ra | SSA20 (G 1/2) | ||||||
Áp lực làm việc lớn nhất (MPa) | 24.5 | ||||||
Áp lực cửa xả cho phép (MPa) | 1 | ||||||
Áp suất làm việc (MPa) | 3.4 - 24.5 | ||||||
Góc quay tay gạt (độ.) | 45 | ||||||
Khối lượng (kg) | 1 bộ | 2 bộ | 3 bộ | 4 bộ | 5 bộ | 6 bộ | |
~ 12 | ~ 21 | ~ 30 | ~ 39 | ~ 48 | ~ 57 |
| Mạch thuỷ lực song song | ||||||
Lưu lượng chuẩn (L/min) | 20-40-60-90-120 | ||||||
Kích thước các cửa | Cửa vào | SSA25 | |||||
Cửa ra | SSA20 (G 1/2) | ||||||
Áp lực làm việc lớn nhất (MPa) | 24.5 | ||||||
Áp lực cửa xả cho phép (MPa) | 1 | ||||||
Áp lực làm việc (MPa) | 3.4 24.5 | ||||||
Góc quay tay gạt (độ.) | 45 | ||||||
Khối lượng (kg) | 1 bộ | 2 bộ | 3 bộ | 4 bộ | 5 bộ | 6 bộ | |
~ 12 | ~ 24 | ~t 34 | ~ 43 | ~ 53 | ~ 62 |
Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves
Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves
Sensectetuer adipiscing elit. Nullam quis turpiser varius ves
Copyright © 2012 sieuthietbi.vn. All Rights Reserved